Bạn đang cần tìm những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày? Với 100 câu giao tiếp thông dụng dưới đây, cô tin rằng các bạn sẽ thích và vận dụng được trong các tình huống hàng ngày nhé.
HÃY CÙNG MIC KHÁM PHÁ ĐẾN CUỐI BÀI HỌC NHÉ!
Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả thì bạn sẽ phải thực hiện 3 điều sau đây:
1. Phát âm chuẩn
Nếu bạn bỏ qua điều này và kéo luôn xuống phía dưới để học thuộc các từ vựng, bạn sẽ có thể thuộc lòng nó. Nhưng bạn không thể nghe được và tệ hơn, khi bạn nói đối phương sẽ không hiểu vì bạn phát âm sai.
Các bạn cần học phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phát âm IPA, hãy dành vài phút đọc bài viết này:
2. Học đi đôi với hành
Đừng để tiếng Anh chỉ gói gọn trong sách vở. Hãy mang nó vào chính cuộc sống của bạn. Gặp bạn thân, hãy “what’s up?”. Gặp một tình huống bất ngờ, hãy “Oh my god”. Có như thế, tiếng Anh mới thật sự hữu ích và trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
3. Tự học tiếng Anh mỗi ngày
Bạn đã bao giờ cố gắng học nhiều từ vựng trong một ngày để rồi những hôm sau đó “tạm ngưng” vô thời hạn vì chán chưa? Nếu học là một cuộc chạy đua với tri thức nhân loại thì học tiếng Anh là một cuộc marathon cần sự kiên trì và bền bỉ. Thế nên, hãy học mỗi ngày một ít nhưng đều đặn.
Chúng ta hãy chia những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày này thành từng đoạn nhỏ. Mỗi ngày hãy cố gắng học khoảng 10 – 20 câu, nhớ chắc và áp dụng luôn vào giao tiếp thông thường nhé! Như vậy chúng ta sẽ học hết 100 câu này trong khoảng 5 – 10 ngày thôi. Không quá khó phải không nào?
1. NGÀY THỨ NHẤT
Ngày thứ nhất khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, hãy cố gắng học 20 câu dưới đây:
TTS |
CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
1 |
What’s up? |
Có chuyện gì vậy? |
2 |
How’s it going? |
Dạo này ra sao rồi? |
3 |
What have you been doing? |
Dạo này đang làm gì? |
4 |
Nothing much. |
Không có gì mới cả. |
5 |
What’s on your mind? |
Bạn đang lo lắng gì vậy? |
6 |
I was just thinking. |
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. |
7 |
I was just daydreaming. |
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. |
8 |
It’s none of your business. |
Không phải là chuyện của bạn. |
9 |
Is that so? |
Vậy hả? |
10 |
How come? |
Làm thế nào vậy? |
11 |
Absolutely! |
Chắc chắn rồi! |
12 |
Definitely! |
Quá đúng! |
13 |
Of course! |
Dĩ nhiên! |
14 |
You better believe it! |
Chắc chắn mà. |
15 |
I guess so. |
Tôi đoán vậy. |
16 |
There’s no way to know. |
Làm sao mà biết được. |
17 |
I can’t say for sure. |
Tôi không thể nói chắc. |
18 |
This is too good to be true! |
Chuyện này khó tin quá! |
19 |
No way! (Stop joking!) |
Thôi đi (đừng đùa nữa). |
20 |
I got it |
Tôi hiểu rồi. |
2. NGÀY THỨ HAI
Không biết các bạn đã học tới đâu rồi nhỉ? Chúng ta hãy cùng học 20 câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tiếp theo nhé!
STT |
CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
21 |
Right on! (Great!) |
Quá đúng! |
22 |
I did it! (I made it!) |
Tôi thành công rồi! |
23 |
Got a minute? |
Có rảnh không? |
24 |
About when |
Vào khoảng thời gian nào? |
25 |
I won’t take but a minute |
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. |
26 |
Speak up! |
Hãy nói lớn lên. |
27 |
Seen Melissa? |
Có thấy Melissa không? |
28 |
So we’ve met again, eh? |
Thế là ta lại gặp nhau phải không? |
29 |
Come here. |
Đến đây. |
30 |
Come over. |
Ghé chơi. |
31 |
Don’t go yet. |
Đừng đi vội. |
32 |
Please go first. After you. |
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. |
33 |
Thanks for letting me go first. |
Cám ơn đã nhường đường. |
34 |
What a relief. |
Thật là nhẹ nhõm. |
35 |
What the hell are you doing? |
Anh đang làm cái quái gì thế kia? |
36 |
You’re a life saver. |
Bạn đúng là cứu tinh. |
37 |
I know I can count on you |
Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. |
38 |
Get your head out of your ass! |
Đừng có giả vờ khờ khạo! |
39 |
That’s a lie! |
Xạo quá! |
40 |
Do as I say. |
Làm theo lời tôi. |
3. NGÀY THỨ BA
Wow! Đến hôm nay, bạn đã áp dụng được bao nhiêu câu phía trên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của mình rồi? Nếu đã thực sự cố gắng mà vẫn cảm thấy khó khăn thì bạn có thể nhìn nhận lại trình độ của mình để cải thiện và thay đổi phương pháp học.
Còn nếu những mẫu câu giao tiếp phía trên đã được bạn nằm lòng, thì hãy tiếp tục ghi nhớ những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày sau nhé:
STT |
CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG |
NGHĨA TIẾNG VIỆT |
41 |
This is the limit! |
Đủ rồi đó! |
42 |
Explain to me why. |
Hãy giải thích cho tôi tại sao. |
43 |
Ask for it! |
Tự mình làm thì tự mình chịu đi! |
44 |
In the nick of time |
Thật là đúng lúc. |
45 |
No litter. |
Cấm vứt rác. |
46 |
Go for it! |
Cứ liều thử đi. |
47 |
What a jerk! |
Thật là đáng ghét. |
48 |
How cute! |
Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! |
49 |
None of your business |
Không phải việc của bạn. |
50 |
Don’t peep! |
– Đừng nhìn lén! |
51 |
Say cheese! |
– Cười lên nào ! (Khi chụp hình) |
52 |
Be good ! |
Ngoan nhá! (Nói với trẻ con) |
53 |
Bottom up! |
100% nào! (Khi…đối ẩm) |
54 |
Me? Not likely! |
Tôi hả? Không đời nào! |
55 |
Scratch one’s head |
Nghĩ muốn nát óc |
56 |
Take it or leave it! |
Chịu thì lấy, không chịu thì thôi! |
57 |
Hell with haggling! |
Thôi kệ nó! |
58 |
Mark my words! |
Nhớ lời tao đó! |
59 |
Bored to death! |
Chán chết! |
60 |
What a relief! |
Đỡ quá! |